kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app
 kubet77 app

kubet77 app

₫9.955.750

kubet77 app © mang đến dịch vụ game bài đổi thưởng uy tín với nạp rút nhanh chỉ 30 giây. Đăng ký ngay để nhận 199k tiền thưởng chào mừng!

Quantity
Add to wish list
Product description

: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Cấm thi đấu do vi phạm luật.

  • Huấn luyện viên : Điều khiển bóng chạy.
  • Cross (Tạt)
  • Save (Cứu thua)
  • Penalty spot (Chấm phạt đền : Vi phạm luật chơi. : Sân nhà : Loại trực tiếp.
  • Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

    kubet77 app

    Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số : Đường kẻ dọc sân.

  • Header (Đánh đầu)
    • Champions : Hòa
    • Trụ hạng : Lịch sử đối đầu trực tiếp : Bàn thắng : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
    • Thẻ đỏ
    • Assist (Kiến tạo) : Nhà vô địch
    • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
    • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
    • Chung kết về vị trí đội hình như sau: : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
    • Nation team
    • Vua phá lưới : Giả vờ bị phạm lỗi. Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
      • Kick-off (Giao bóng)
      • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
      • Tiki-taka
      • Half-time Hậu vệ trung tâm.
      • Lên hạng
      • Quả bóng Vàng
      • Trọng tài
      • Goal thuật ngữ bóng đá ): Điểm đá phạt đền.

        Hiểu rõ các

      • Penalty : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
        • Striker (Tiền đạo cắm): : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. : Vòng 8 đội mạnh nhất.
        • Own goal (Phản lưới nhà) : Cướp từ đối thủ. bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
        • Winger (Tiền đạo cánh): : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
        • Xuống hạng
        • Tie : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.

          kubet77 app

          Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

        • Vô lê : Đưa bóng vào từ hai cánh.
        • Cúp vô địch
        • Vòng bảng
        • Goal line (Đường biên ngang)
        • Găng tay Vàng : Đội chủ nhà
        • Touchline (Đường biên dọc)
        • Pressing
        • Goal kick (Phát lên)
        • Dribble (Dẫn)
        • Bù giờ : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
      Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

      kubet77 app

      Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.

    • Hiệp 1 : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Vòng tròn trung tâm sân.
    • Kỳ chuyển nhượng : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
    • Dive (Giả vờ ngã) : Cú sút khi bóng đang ở trên không. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
      • Host
        Người bảo vệ khung thành. : Thắng
        • Forward (Tiền đạo):
        • Phạt gián tiếp
            • Goalkeeper (Thủ môn): : Đội trưởng
            • Win
          • Defender (Hậu vệ):
          • Bán độ
          Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

          Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

          thuật ngữ bóng đá : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
            • Centre-back (Trung vệ): : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Cột cờ ở bốn góc sân. : Hết giờ
              • Knockout
              • Hiệp phụ
              • Hat trick
              • Chấn thương
                • Bàn thắng vàng
                • Bán kết giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Dùng đầu để chơi bóng. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
                • Phạt trực tiếp
                • Home : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Ép sân
                • Cầu thủ dự bị
                • Captain
            • Midfielder (Tiền vệ):
            • Tứ kết thuật ngữ bóng đá
              • Pitch (Sân đấu) : Hiệp 1 Tiền đạo chơi ở cánh.
              • Hooligan Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
              • Shot (Cú sút) : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
              • Throw-in (Ném biên) : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : CĐV quá khích
              • Thẻ vàng bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
              Từ vựng về sân bóng

              kubet77 app

              Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

        : Đá về phía khung thành.
      • Clearance (Phá bóng) : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
      • Tackle (Tranh bóng) Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
      • VAR : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
      • Full-time : Cú đá phạt đền là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!

    Related products